Có 1 kết quả:

日出而作,日入而息 rì chū ér zuò , rì rù ér xī ㄖˋ ㄔㄨ ㄦˊ ㄗㄨㄛˋ ㄖˋ ㄖㄨˋ ㄦˊ ㄒㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to get up at sunrise and work until sunset (proverb)
(2) fig. to lead a plain and hardworking life

Bình luận 0